Có 2 kết quả:

实质性 shí zhì xìng ㄕˊ ㄓˋ ㄒㄧㄥˋ實質性 shí zhì xìng ㄕˊ ㄓˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) substantive
(2) substantial
(3) material
(4) considerable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) substantive
(2) substantial
(3) material
(4) considerable

Bình luận 0